Thời gian học bắt đầu học: 13/9/2010.
Địa điểm học: Phòng 318 - A7.
Lịch học lớp ổn định.
Chủ nhật | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
10011004141102-Xác suất thống kê toán (Số TC: 3, Hệ số HP: 0,8) | 10010904021131-Giáo dục thể chất (Số TC: 3, Hệ số HP: 1) Tiết 1-2 P.Khu A-Khu A.1 10010504221102-Nguyên lý hệ điều hành (Số TC: 3, Hệ số HP: 0,9) 10010504261102-Phân tích thiết kế hệ thống (Số TC: 3, Hệ số HP: 0,9) | 10010504201102-Mạng máy tính (Số TC: 3, Hệ số HP: 0,9) Tiết 7-10 P.318-A7.1 | 10010504021102-Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Số TC: 3, Hệ số HP: 0,9) Tiết 7-10 P.318-A7.1 10010504221102-Nguyên lý hệ điều hành (Số TC: 3, Hệ số HP: 0,9) |
Lịch học lớp độc lập.
MÃ LỚP ĐỘC LẬP | TÊN HỌC PHẦN | TIẾT HỌC | NGÀY HỌC | ĐỊA ĐIỂM | GIÁO VIÊN | LỚP ƯU TIÊN | GHI CHÚ |
10011204021102 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 10,11,12 | Thứ 2 | A7-318 | GV: | TIN 2 | SV Đăng ký |
10011304531131c | Tiếng Anh 3 | 7,8,9,10 | Thứ 6 | A7-318 | GV: | TIN 2 | SV Đăng ký |
10011304531132c | Tiếng Anh 3 | 7,8,9,10 | Thứ 7 | A7-318 | GV: | TIN 2 | SV Đăng ký |
10010504371102 | Tối ưu hoá | 11,12 | Thứ 6 | A7-318 | GV: | TIN 2 | Tự chọn 1/3 hp |
10011004121102 | Vật lý 1 | 11,12 | Thứ 6 | Khu A | GV: | TIN 2 | Tự chọn 1/3 hp |
10010104551102 | Vẽ kỹ thuật | 11,12 | Thứ 6 | Khu A | GV: | TIN 2 | Tự chọn 1/3 hp |