15/6/2011, 00:47
Lê Thị Kim Oanh - SBD 7 1. Họ và tên: Lê Thị Kim Oanh 2. Ngày sinh: 01/09/1992 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: QTKDKSDL1 – K5 Khoa: Sư phạm & Du lịch 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 174 cm; Cân nặng: 57 kg 8.2. Vòng ngực: 90 cm Vòng eo: 64 cm Vòng hông: 90 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Hát 9.2. Các năng khiếu khác: Múa. 9.3. Sở thích cá nhân: Hát (mọi lúc, mọi nơi), thích làm mọi người cười, thích được khẳng định bản thân, thích xuống bếp cùng mẹ, thích ngủ nướng vào cuối tuần để bù cho những ngày dậy sớm. [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] Nguyễn Trà My - SBD 6 1. Họ và tên: Nguyễn Trà My 2. Ngày sinh: 17/09/1992 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: VAKT1 – K14 Khoa: Đào tạo Hợp tác Quốc tế 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 168 cm; Cân nặng: 53 kg 8.2. Vòng ngực: 87 cm Vòng eo: 63 cm Vòng hông: 92 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Dance sport (Điệu Bachata) 9.2. Các năng khiếu khác: 9.3. Sở thích cá nhân: Nghe nhạc, tham gia hoạt động Đoàn – Hội, xem phim, đọc sách. Đỗ Thị Quỳnh Trang - SBD 9 1. Họ và tên: Đỗ Thị Quỳnh Trang 2. Ngày sinh: 21/04/1991 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: KT9 – K11 Khoa: Kế toán Kiểm toán 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 170 cm; Cân nặng: 52 kg 8.2. Vòng ngực: 87 cm Vòng eo: 65 cm Vòng hông: 92 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Múa 9.2. Các năng khiếu khác: Hát, diễn kịch. 9.3. Sở thích cá nhân: Đọc sách, nghe nhạc, chơi thể thao. [You must be registered and logged in to see this link.] Đinh Thị Tâm - SBD 8 1. Họ và tên: Đinh Thị Tâm 2. Ngày sinh: 16/3/1990 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: QTKD3 – K12 Khoa: Quản lý Kinh doanh 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 172 cm; Cân nặng: 54 kg 8.2. Vòng ngực: 90 cm Vòng eo: 62 cm Vòng hông: 92 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Diễn kịch 9.2. Các năng khiếu khác: Nấu ăn, cắm hoa, nhảy hiện đại. 9.3. Sở thích cá nhân: Nấu ăn, đi du lịch cùng gia đình và bạn bè, chơi thể thao. Đoàn Thị Hải Yến - SBD 10 1. Họ và tên: Đoàn Thị Hải Yến 2. Ngày sinh: 19/10/1991 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: ĐH KT5 – K4 Khoa: Kế toán – Kiểm toán 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 168 cm; Cân nặng: 49 kg 8.2. Vòng ngực: 88 cm Vòng eo: 61 cm Vòng hông: 94 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Múa 9.2. Các năng khiếu khác: Múa, hát. 9.3. Sở thích cá nhân: Nấu ăn, nghe nhạc, chụp hình, hát, đọc sách, truyện, du lịch. [You must be registered and logged in to see this link.] Lý Thùy Linh - SBD 4 1. Họ và tên: Lý Thùy Linh 2. Ngày sinh: 05/12/1991 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: QTKDKSDL1 – K4 Khoa: Sư phạm & Du lịch 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 170 cm; Cân nặng: 49 kg 8.2. Vòng ngực: 85 cm Vòng eo: 61 cm Vòng hông: 91 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Hát múa 9.2. Các năng khiếu khác: Nhảy hiện đại, chơi guitar 9.3. Sở thích cá nhân: Du lịch, ca hát, nhảy múa, shoping, đặc biệt là tham gia các câu lạc bộ, các hoạt động xã hội. [You must be registered and logged in to see this link.] Nguyễn Thị Thanh Hương - SBD 1 1. Họ và tên: Nguyễn Thị Thanh Hương 2. Ngày sinh: 07/09/1992 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: TKTT – K12 Khoa: May - TKTT 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 165 cm; Cân nặng: 47 kg 8.2. Vòng ngực: 80 cm Vòng eo: 65 cm Vòng hông: 89 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Làm hoa giấy nghệ thuật 9.2. Các năng khiếu khác: Làm đồ handmade, vẽ, nấu ăn, cắm hoa nghệ thuật, khiêu vũ. 9.3. Sở thích cá nhân: Đọc tiểu thuyết, viết truyện ngắn, làm đẹp, làm đồ handmade. Nguyễn Diệu Ly - SBD 5 1. Họ và tên: Nguyễn Diệu Ly 2. Ngày sinh: 06/12/1991 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: TCNH1 – K4 Khoa: Quản lý Kinh doanh 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 167 cm; Cân nặng: 48 kg 8.2. Vòng ngực: 89 cm Vòng eo: 66 cm Vòng hông: 90 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Hát 9.2. Các năng khiếu khác: Nấu ăn. 9.3. Sở thích cá nhân: Nghe nhạc, xem phim, shopping, hát, học tiếng Anh, kinh doanh. [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] Lưu Phương Lê - SBD 3 1. Họ và tên: Lưu Phương Lê 2. Ngày sinh: 28/05/1991 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: TA1 – K4 Khoa: Ngoại Ngữ 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 170 cm; Cân nặng: 51 kg 8.2. Vòng ngực: 84 cm Vòng eo: 65 cm Vòng hông: 91 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Ảo thuật 9.2. Các năng khiếu khác: Học ngoại ngữ, làm model, cắm hoa nghệ thuật. 9.3. Sở thích cá nhân: Học tiếng Anh, chụp ảnh, đi du lịch. [You must be registered and logged in to see this link.] Vi Ngọc Lê - SBD 2 1. Họ và tên: Vi Ngọc Lê 2. Ngày sinh: 07/12/1991 3. Dân tộc: Kinh Tôn giáo: Không 5. Chi đoàn: KT11 – K12 Khoa: Kế toán – Kiểm toán 8. Chỉ số hình thể 8.1. Chiều cao: 162 cm; Cân nặng: 46 kg 8.2. Vòng ngực: 87 cm Vòng eo: 63 cm Vòng hông: 88 cm 9. Năng khiếu: 9.1. Năng khiếu đăng kí dự thi: Múa 9.2. Các năng khiếu khác: Hát. 9.3. Sở thích cá nhân: Đọc truyện, nghe nhạc, mua sắm, đi du lịch. [You must be registered and logged in to see this link.] [You must be registered and logged in to see this link.] |