20/6/2011, 19:05
Họ và tên | Điểm TB Kiểm tra | Điểm thi KT Học phần | Điểm học phần (thang 10) | Ghi chú | |
Dương Đình | Báu | 6,6 | 1 | 2,9 | |
Bùi Thị | Chang | 8,0 | 8 | 8,0 | |
Nguyễn Tài | Chất | 6,4 | 8 | 7,5 | |
Nguyễn Thị | Cúc | 8,0 | 8 | 8,0 | |
Bùi Mạnh | Cường | 6,4 | 8 | 7,5 | |
Hoàng Văn | Cường | 8,0 | 1 | 3,3 | |
Nguyễn Đức | Cường | 6,2 | 6 | 6,1 | |
Nguyễn Ngọc | Cường | 6,0 | 0 | 2,0 | |
Phạm Xuân | Đạo | 8,0 | 8 | 8,0 | |
Nguyễn Tiến | Đạt | 6,4 | 1 | 2,8 | |
Nguyễn Việt | Đức | 6,4 | 6 | 6,1 | |
Đặng Duy | Hà | 7,2 | 7 | 7,1 | |
Đặng Thị | Hà | 7,2 | 0 | 2,4 | |
Hoàng Mạnh | Hà | 6,6 | 0 | 2,2 | |
Nguyễn Thị | Hà | 8,0 | 7 | 7,3 | |
Đặng Xuân | Hạnh | 8,2 | 7 | 7,4 | |
Lê Thị | Hạnh | 7,4 | 1 | 3,1 | |
Đinh Thị | Hảo | 7,4 | 1 | 3,1 | |
Đỗ Thị Như | Hoa | 7,2 | 8 | 7,7 | |
Lê Thị | Hoa | 7,6 | 6 | 6,5 | |
Nguyễn Thị | Hoà | 6,6 | 6 | 6,2 | |
Hà Thị | Huệ | 7,4 | 1 | 3,1 | |
Lưu Văn | Hùng | 6,0 | 1 | 2,7 | |
Nguyễn Thế | Hùng | 7,8 | 8 | 7,9 | |
Lê Văn | Hưởng | 7,0 | 1 | 3,0 | |
Lưu Thị | Huyền | 8,0 | 6 | 6,7 | |
Trần | Huỳnh | 8,2 | 6 | 6,7 | |
Hoàng Văn | Khánh | 7,0 | 6 | 6,3 | |
Nguyễn Tùng | Lâm | 7,2 | 1 | 3,1 | |
Vũ Thị | Lan | 7,2 | 7 | 7,1 | |
Lê Huy | Lân | 7,0 | 1 | 3,0 | |
Bùi Ngọc | Liên | 8,0 | 8 | 8,0 | |
Trần Văn | Liệu | 7,0 | 0 | 2,3 | |
Vũ Thị | Loan | 7,2 | 6 | 6,4 | |
Trần Thị | Mai | 7,2 | 7 | 7,1 | |
Đặng Văn | Mạnh | 7,6 | 1 | 3,2 | |
Phan Thế | Minh | 7,4 | 1 | 3,1 | |
Trần Văn | Minh | 0,0 | 0,0 | ||
Phạm ích | Nam | 7,0 | 1 | 3,0 | |
Vũ Đức | Nam | 7,0 | 1 | 3,0 | |
Lương Thị | Ngà | 7,4 | 1 | 3,1 | |
Đoàn Hải | Ninh | 5,4 | 1 | 2,5 | Thiếu bài đkiện |
Nguyễn Gia | Oai | 7,8 | 6 | 6,6 | |
Bùi Đức | Phong | 7,2 | 1 | 3,1 | |
Thiều Quốc | Phú | 0,0 | 0 | 0,0 | |
Cao Đức | Phúc | 6,4 | 1 | 2,8 | |
Trần Thị | Phượng | 7,2 | 6 | 6,4 | |
Phan Văn | Quân | 6,8 | 6 | 6,3 | |
Đỗ Quang | Quý | 6,8 | 7 | 6,9 | |
Nguyễn Ngọc | Quý | 6,2 | 7 | 6,7 | |
Đàm Đức | Quyết | 7,6 | 6 | 6,5 | |
Đồng Hồng | Sang | 4,4 | 0 | 1,5 | Thiếu bài đkiện |
Nguyễn Thái | Sơn | 7,0 | 7 | 7,0 | |
Phạm Viết | Sơn | 6,0 | 1 | 2,7 | |
Nguyễn Tiến | Thành | 7,8 | 7 | 7,3 | |
Phạm Minh | Thành | 6,8 | 7 | 6,9 | |
Lê Thị Thu | Thảo | 7,2 | 1 | 3,1 | |
Duy Đức | Thiện | 8,0 | 7 | 7,3 | |
Hoàng Công | Thuận | 7,0 | 1 | 3,0 | |
Nguyễn Chánh | Tín | 6,8 | 0 | 2,3 | |
Trần Thị | Trang | 7,4 | 1 | 3,1 | |
Nguyễn Thanh | Triều | 8,6 | 7 | 7,5 | |
Nguyễn Văn | Trọng | 7,6 | 7 | 7,2 | |
Lưu Quang | Trung | 7,0 | 7 | 7,0 | |
Nguyễn Ngọc | Trung | 3,4 | 1 | 1,8 | Thiếu bài đkiện |
Vũ Gia | Trung | 6,4 | 1 | 2,8 | |
Nguyễn Thành | Tuân | 2,8 | 0 | 0,9 | Thiếu bài đkiện |
Nguyễn Anh | Tuấn | 7,0 | 7 | 7,0 | |
Nguyễn Minh | Tuấn | 7,4 | 7 | 7,1 | |
Nguyễn Lê Sơn | Tùng | 4,2 | 1 | 2,1 | |
Hoàng Minh | Tước(bo) | 0,0 | 0,0 | ||
Lý Bá | Tưởng | 7,6 | 6 | 6,5 | |
Nguyễn Văn | Vương | 7,2 | 1 | 3,1 | |
Phùng Thị | Xuân | 7,2 | 7 | 7,1 | |
Vu Huu | Lam | 6,4 | 0 | 2,1 | |
Trần Văn | Minh | 0,0 | 0,0 |
http://www.mediafire.com/?65qfn3hftt5trnt