16/2/2011, 20:28
TT | Họ và tên | CC | Thi | kt1 | kt2 |
1 | Dương Đình Báu | 9 | 8 | 8.0 | 0 |
2 | Phạm Thế Cao | ||||
3 | Bùi Thị Chang | 10 | 9 | 9.0 | 9 |
4 | Nguyễn Tài Chất | 7 | 1 | 7.0 | 6 |
5 | Nguyễn Thị Cúc | 10 | 9 | 10.0 | 8 |
6 | Bùi Mạnh Cường | 7 | 1 | 7.0 | 6 |
7 | Hoàng Văn Cường | 6 | 1 | 6.0 | 7 |
8 | Nguyễn Đức Cường | 6 | 1 | 7.0 | 0 |
9 | Nguyễn Ngọc Cường | 6 | 2 | 0.0 | 7 |
10 | Phạm Xuân Đạo | 7 | 2 | 6.0 | 7 |
11 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 | 1 | 6.0 | 7 |
12 | Nguyễn Việt Đức | 7 | 1 | 7.0 | 6 |
13 | Lê Việt Dũng | 5 | 0 | 0.0 | 0 |
14 | Đặng Duy Hà | 7 | 6 | 7.0 | 7 |
15 | Đặng Thị Hà | 6 | 1 | 6.0 | 7 |
16 | Hoàng Mạnh Hà | 6 | 2 | 7.0 | 0 |
17 | Nguyễn Thị Hà | 9 | 8 | 8.0 | 8 |
18 | Vũ Văn Hà | 0 | 0 | 6.0 | 0 |
19 | Đặng Xuân Hạnh | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
20 | Lê Thị Hạnh | 9 | 8 | 9.0 | 7 |
21 | Đinh Thị Hảo | 8 | 6 | 7.0 | 7 |
22 | Đỗ Thị Như Hoa | 10 | 9 | 9.0 | 9 |
23 | Lê Thị Hoa | 7 | 4 | 7.0 | 6 |
24 | Nguyễn Thị Hòa | 10 | 10 | 10.0 | 10 |
25 | Hà Thị Huệ | 9 | 8 | 8.0 | 8 |
26 | Nguyễn Thế Hùng | 9 | 8 | 9.0 | 7 |
27 | Lê Văn Hưởng | 8 | 7 | 8.0 | 7 |
28 | Lưu Thị Huyền | 9 | 8 | 9.0 | 7 |
29 | Trần Huỳnh | 7 | 2 | 7.0 | 6 |
30 | Nguyễn Tùng Lâm | 6 | 1 | 0.0 | 7 |
31 | Vũ Thị Lan | 9 | 8 | 7.0 | 9 |
32 | Lê Huy Lân | 8 | 6 | 7.0 | 7 |
33 | Ngô Thị Lệ | ||||
34 | Bùi Ngọc Liên | 9 | 7 | 8.0 | 7 |
35 | Trần Văn Liệu | 7 | 2 | 7.0 | 6 |
36 | Vũ Thị Loan | 8 | 6 | 7.0 | 7 |
37 | Trần Thị Mai | 8 | 6 | 7.0 | 7 |
38 | Đặng Văn Mạnh | 7 | 1 | 0.0 | 7 |
39 | Nguyễn Đăng Mạnh | 5 | 0 | 6.0 | 0 |
40 | Phan Thế Minh | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
41 | Trần Văn Minh | 6 | 1 | 7.0 | 6 |
42 | Phạm Ích Nam | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
43 | Vũ Đức Nam | 7 | 4 | 6.0 | 7 |
44 | Lương Thị Ngà | 10 | 9 | 9.0 | 9 |
45 | Đoàn Hải Ninh | 6 | 1 | 6.0 | 7 |
46 | Nguyễn Gia Oai | 9 | 8 | 8.0 | 8 |
47 | Bùi Đức Phong | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
48 | Thiều Đức Phú | 6 | 1 | 0.0 | 0 |
49 | Cao Đức Phúc | 7 | 1 | 7.0 | 6 |
50 | Trần Thị Phượng | 6 | 1 | 6.0 | 7 |
51 | Phan Văn Quân | 6 | 1 | 6.0 | 7 |
52 | Đỗ Quang Quý | 9 | 7 | 7.0 | 8 |
53 | Nguyễn Ngọc Quý | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
54 | Đàm Đức Quyết | 9 | 7 | 7.0 | 8 |
55 | Đồng Hồng Sang | 6 | 1 | 7.0 | 6 |
56 | Nguyễn Thái Sơn | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
57 | Phạm Viết Sơn | 6 | 2 | 6.0 | 7 |
58 | Nguyễn Tiến Thành | 6 | 1 | 6.0 | 7 |
59 | Phạm Minh Thành | 8 | 7 | 8.0 | 7 |
60 | Lê Thị Thu Thảo | 6 | 1 | 0.0 | 0 |
61 | Hoàng Công Thuận | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
62 | Nguyễn Chánh Tín | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
63 | Trần Thị Trang | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
64 | Nguyễn Thanh Triều | 9 | 8 | 7.0 | 9 |
65 | Nguyễn Văn Trọng | 9 | 9 | 8.0 | 7 |
66 | Lưu Quang Trung | 7 | 1 | 7.0 | 6 |
67 | Nguyễn Ngọc Trung | 9 | 8 | 7.0 | 9 |
68 | Vũ Gia Trung | 6 | 1 | 7.0 | 6 |
69 | Nguyễn Văn Trường | 5 | 0 | 6.0 | 0 |
70 | Nguyễn Thành Tuân | 7 | 1 | 7.0 | 6 |
71 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 | 8 | 8.0 | 8 |
72 | Nguyễn Minh Tuấn | 7 | 1 | 6.0 | 7 |
73 | Trịnh Phúc Tuấn | 5 | 0 | 6.0 | 0 |
74 | Nguyễn Lê Sơn Tùng | 6 | 1 | 0.0 | 7 |
75 | Hoàng Minh Tước | 5 | 0 | 6.0 | 0 |
76 | Lý Bá Tưởng | 9 | 8 | 8.0 | 8 |
77 | Trịnh Xuân Văn | ||||
78 | Nguyễn Văn Vương | 9 | 7 | 7.0 | 8 |
79 | Phùng Thị Xuân | 8 | 6 | 7.0 | 7 |
80 | Hoàng Văn Khánh | 6 | 1 | 6.0 | 7 |
81 | Duy Đức Thiện | 9 | 8 | 8.0 | 8 |