11/6/2011, 23:41
Họ và tên | Lớp ổn định | Điểm TB Kiểm tra | Điểm thi KT Học phần | Điểm học phần (thang 10) | Điểm học phần (thang chữ) |
Dương Đình Báu | CĐ Tin 2 | 8,5 | 1 | 3,5 | F |
Bùi Thị Chang | CĐ Tin 2 | 9,0 | 7 | 7,7 | B |
Nguyễn Tài Chất | CĐ Tin 2 | 8,5 | 7 | 7,5 | B |
Nguyễn Thị Cúc | CĐ Tin 2 | 8,0 | 1 | 3,3 | F |
Bùi Mạnh Cường | CĐ Tin 2 | 8,5 | 1 | 3,5 | F |
Hoàng Văn Cường | CĐ Tin 2 | 7,0 | 1 | 3,0 | F |
Nguyễn Đức Cường | CĐ Tin 2 | 7,5 | 0 | 2,5 | F |
Nguyễn Ngọc Cường | CĐ Tin 2 | 9,0 | 9 | 9,0 | A |
Phạm Xuân Đạo | CĐ Tin 2 | 8,0 | 1 | 3,3 | F |
Nguyễn Tiến Đạt | CĐ Tin 2 | 9,0 | 1 | 3,7 | F |
Nguyễn Việt Đức | CĐ Tin 2 | 6,0 | 0 | 2,0 | F |
Đặng Duy Hà | CĐ Tin 2 | 8,5 | 1 | 3,5 | F |
Đặng Thị Hà | CĐ Tin 2 | 8,0 | 1 | 3,3 | F |
Hoàng Mạnh Hà | CĐ Tin 2 | 8,5 | 1 | 3,5 | F |
Nguyễn Thị Hà | CĐ Tin 2 | 8,0 | 7 | 7,3 | B |
Đặng Xuân Hạnh | CĐ Tin 2 | 7,5 | 1 | 3,2 | F |
Lê Thị Hạnh | CĐ Tin 2 | 8,0 | 9 | 8,7 | A |
Đinh Thị Hảo | CĐ Tin 2 | 8,0 | 1 | 3,3 | F |
Đỗ Thị Như Hoa | CĐ Tin 2 | 8,5 | 9 | 8,8 | A |
Lê Thị Hoa | CĐ Tin 2 | 9,5 | 1 | 3,8 | F |
Nguyễn Thị Hoà | CĐ Tin 2 | 9,0 | 8 | 8,3 | B |
Hà Thị Huệ | CĐ Tin 2 | 8,5 | 9 | 8,8 | A |
Nguyễn Thế Hùng | CĐ Tin 2 | 9,5 | 9 | 9,2 | A |
Lê Văn Hưởng | CĐ Tin 2 | 8,0 | 7 | 7,3 | B |
Lưu Thị Huyền | CĐ Tin 2 | 9,5 | 1 | 3,8 | F |
Trần Huỳnh | CĐ Tin 2 | 8,5 | 8 | 8,2 | B |
Hoàng Văn Khánh | CĐ Tin 2 | 9,0 | 1 | 3,7 | F |
Nguyễn Tùng Lâm | CĐ Tin 2 | 7,5 | 7 | 7,2 | B |
Vũ Thị Lan | CĐ Tin 2 | 9,5 | 7 | 7,8 | B |
Lê Huy Lân | CĐ Tin 2 | 8,5 | 1 | 3,5 | F |
Bùi Ngọc Liên | CĐ Tin 2 | 9,0 | 9 | 9,0 | A |
Trần Văn Liệu | CĐ Tin 2 | 7,5 | 1 | 3,2 | F |
Vũ Thị Loan | CĐ Tin 2 | 9,0 | 8 | 8,3 | B |
Trần Thị Mai | CĐ Tin 2 | 8,0 | 7 | 7,3 | B |
Đặng Văn Mạnh | CĐ Tin 2 | 8,0 | 7 | 7,3 | B |
Phan Thế Minh | CĐ Tin 2 | 8,0 | 7 | 7,3 | B |
Phạm ích Nam | CĐ Tin 2 | 9,5 | 1 | 3,8 | F |
Vũ Đức Nam | CĐ Tin 2 | 9,0 | 1 | 3,7 | F |
Lương Thị Ngà | CĐ Tin 2 | 9,0 | 1 | 3,7 | F |
Đoàn Hải Ninh | CĐ Tin 2 | 5,0 | 1 | 2,3 | F |
Nguyễn Gia Oai | CĐ Tin 2 | 9,5 | 1 | 3,8 | F |
Bùi Đức Phong | CĐ Tin 2 | 8,5 | 1 | 3,5 | F |
Thiều Quốc Phú | CĐ Tin 2 | 3,0 | 0 | 1,0 | F |
Cao Đức Phúc | CĐ Tin 2 | 7,5 | 1 | 3,2 | F |
Trần Thị Phượng | CĐ Tin 2 | 8,5 | 0 | 2,8 | F |
Phan Văn Quân | CĐ Tin 2 | 9,5 | 1 | 3,8 | F |
Đỗ Quang Quý | CĐ Tin 2 | 9,0 | 1 | 3,7 | F |
Nguyễn Ngọc Quý | CĐ Tin 2 | 5,0 | 8 | 7,0 | B |
Đàm Đức Quyết | CĐ Tin 2 | 9,5 | 1 | 3,8 | F |
Đồng Hồng Sang | CĐ Tin 2 | 4,0 | 0 | 1,3 | F |
Nguyễn Thái Sơn | CĐ Tin 2 | 8,5 | 1 | 3,5 | F |
Phạm Viết Sơn | CĐ Tin 2 | 9,0 | 7 | 7,7 | B |
Nguyễn Tiến Thành | CĐ Tin 2 | 8,5 | 8 | 8,2 | B |
Phạm Minh Thành | CĐ Tin 2 | 7,5 | 0 | 2,5 | F |
Lê Thị Thu Thảo | CĐ Tin 2 | 8,0 | 1 | 3,3 | F |
Duy Đức Thiện | CĐ Tin 2 | 9,5 | 1 | 3,8 | F |
Hoàng Công Thuận | CĐ Tin 2 | 9,0 | 1 | 3,7 | F |
Nguyễn Chánh Tín | CĐ Tin 2 | 5,0 | 0 | 1,7 | F |
Trần Thị Trang | CĐ Tin 2 | 8,0 | 1 | 3,3 | F |
Nguyễn Thanh Triều | CĐ Tin 2 | 8,5 | 9 | 8,8 | A |
Nguyễn Văn Trọng | CĐ Tin 2 | 9,5 | 1 | 3,8 | F |
Lưu Quang Trung | CĐ Tin 2 | 8,5 | 8 | 8,2 | B |
Nguyễn Ngọc Trung | CĐ Tin 2 | 9,0 | 7 | 7,7 | B |
Vũ Gia Trung | CĐ Tin 2 | 7,5 | 0 | 2,5 | F |
Nguyễn Anh Tuấn | CĐ Tin 2 | 7,5 | 1 | 3,2 | F |
Nguyễn Minh Tuấn | CĐ Tin 2 | 9,0 | 9 | 9,0 | A |
Nguyễn Lê Sơn Tùng | CĐ Tin 2 | 7,0 | 1 | 3,0 | F |
Hoàng Minh Tước | CĐ Tin 2 | 5,0 | 0 | 1,7 | F |
Lý Bá Tưởng | CĐ Tin 2 | 9,0 | 1 | 3,7 | F |
Nguyễn Văn Vương | CĐ Tin 2 | 9,0 | 7 | 7,7 | B |
Phùng Thị Xuân | CĐ Tin 2 | 8,5 | 1 | 3,5 | F |