11/3/2011, 21:19
Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | Nhóm | DHMT | SQL | CNPM | LTHDT | LTWIN | TTNT |
1131060159 | Nguyễn Tài | Chất | 12/05/91 | CĐ Tin 2 | 1 | * | * | * | * | * | * |
1131060130 | Trần Thị | Mai | 12/03/91 | CĐ Tin 2 | 1 | * | * | * | * | * | * |
1131060106 | Nguyễn Minh | Tuấn | 01/06/91 | CĐ Tin 2 | 1 | * | * | * | * | * | * |
1131060174 | Hoàng Văn | Cường | 05/03/91 | CĐ Tin 2 | 2 | * | * | * | * | * | * |
1131060172 | Phạm Xuân | Đạo | 19/11/91 | CĐ Tin 2 | 2 | * | * | * | * | * | * |
1131060119 | Đinh Thị | Hảo | 02/06/91 | CĐ Tin 2 | 2 | * | * | * | * | * | * |
1131060177 | Bùi Thị | Chang | 22/10/90 | CĐ Tin 2 | 3 | * | * | * | * | * | * |
1131060170 | Nguyễn Thị | Hà | 21/11/91 | CĐ Tin 2 | 3 | * | * | * | * | * | * |
1131060175 | Vũ Thị | Lan | 12/05/90 | CĐ Tin 2 | 3 | * | * | * | * | * | * |
1131060108 | Nguyễn Thế | Hùng | 27/04/91 | CĐ Tin 2 | 4 | * | * | * | * | * | * |
1131060152 | Bùi Ngọc | Liên | 20/04/91 | CĐ Tin 2 | 4 | * | * | * | * | * | * |
1131060137 | Nguyễn Thanh | Triều | 12/04/90 | CĐ Tin 2 | 4 | * | * | * | * | * | * |
1031060168 | Hoàng Văn | Khánh | 07/09/89 | CĐ Tin 2 | 5 | * | * | * | * | * | * |
1031060125 | Duy Đức | Thiện | 29/03/89 | CĐ Tin 2 | 5 | * | * | * | * | * | * |
1131060180 | Lý Bá | Tưởng | 30/10/90 | CĐ Tin 2 | 5 | * | * | * | * | * | * |
1131060129 | Nguyễn Ngọc | Quý | 09/10/91 | CĐ Tin 2 | 6 | * | * | * | * | * | * |
1131060110 | Nguyễn Tiến | Thành | 30/07/90 | CĐ Tin 2 | 6 | * | * | * | * | * | * |
1131060157 | Lưu Quang | Trung | 26/07/91 | CĐ Tin 2 | 6 | * | * | * | * | * | * |
1131060166 | Nguyễn Thị | Hoà | 15/01/91 | CĐ Tin 2 | 7 | * | * | * | * | * | * |
1131060126 | Trần | Huỳnh | 17/06/91 | CĐ Tin 2 | 7 | * | * | * | * | * | * |
1131060181 | Vũ Thị | Loan | 17/06/90 | CĐ Tin 2 | 7 | * | * | * | * | * | * |
1131060142 | Dương Đình | Báu | 25/09/91 | CĐ Tin 2 | 8 | * | * | * | * | * | * |
1131060158 | Đặng Xuân | Hạnh | 25/12/91 | CĐ Tin 2 | 8 | * | * | * | * | * | * |
1131060188 | Nguyễn Ngọc | Trung | 23/04/90 | CĐ Tin 2 | 8 | * | * | * | * | * | * |
1131060131 | Bùi Đức | Phong | 02/08/91 | CĐ Tin 2 | 8 | * | * | * | * | * | * |
1131060187 | Lê Văn | Hưởng | 05/12/91 | CĐ Tin 2 | 9 | * | * | * | * | * | * |
1131060120 | Phạm ích | Nam | 28/02/91 | CĐ Tin 2 | 9 | * | * | * | * | * | * |
1131060153 | Hoàng Công | Thuận | 16/06/91 | CĐ Tin 2 | 9 | * | * | * | * | * | * |
1131060164 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/89 | CĐ Tin 2 | 10 | * | * | * | * | * | * |
1131060143 | Đặng Thị | Hà | 01/12/90 | CĐ Tin 2 | 10 | * | * | * | * | * | * |
1131060182 | Lê Huy | Lân | 17/02/90 | CĐ Tin 2 | 10 | * | * | * | * | * | * |
1131060109 | Nguyễn Gia | Oai | 05/11/91 | CĐ Tin 2 | 11 | * | * | * | * | * | * |
1131060095 | Phan Văn | Quân | 25/01/91 | CĐ Tin 2 | 11 | * | * | * | * | * | * |
1131060183 | Đàm Đức | Quyết | 25/08/91 | CĐ Tin 2 | 11 | * | * | * | * | * | * |
1131060150 | Bùi Mạnh | Cường | 24/04/91 | CĐ Tin 2 | 12 | * | * | * | * | * | * |
1131060104 | Đặng Duy | Hà | 09/02/90 | CĐ Tin 2 | 12 | * | * | * | * | * | * |
1131060171 | Phùng Thị | Xuân | 13/03/91 | CĐ Tin 2 | 12 | * | * | * | * | * | * |
1131060122 | Đỗ Quang | Quý | 03/10/90 | CĐ Tin 2 | 13 | * | * | * | * | * | * |
1131060141 | Nguyễn Thái | Sơn | 11/06/91 | CĐ Tin 2 | 13 | * | * | * | * | * | * |
1131060096 | Nguyễn Văn | Trọng | 30/12/87 | CĐ Tin 2 | 13 | * | * | * | * | * | * |
1131060113 | Nguyễn Thị | Cúc | 17/07/91 | CĐ Tin 2 | 14 | * | * | * | * | * | * |
1131060178 | Lê Thị | Hoa | 07/01/91 | CĐ Tin 2 | 14 | * | * | * | * | * | * |
1131060116 | Lưu Thị | Huyền | 04/06/91 | CĐ Tin 2 | 14 | * | * | * | * | * | * |
1131060145 | Nguyễn Văn | Vương | 25/12/90 | CĐ Tin 2 | 15 | * | * | * | * | * | * |
1131060163 | Vũ Đức | Nam | 04/05/91 | CĐ Tin 2 | 15 | * | * | * | * | * | * |
1131060136 | Đoàn Hải | Ninh | 05/10/91 | CĐ Tin 2 | 15 | * | * | * | * | * | * |
1131060173 | Lê Thị | Hạnh | 16/09/91 | CĐ Tin 2 | 16 | * | * | * | * | * | * |
1131060132 | Đỗ Thị Như | Hoa | 02/11/91 | CĐ Tin 2 | 16 | * | * | * | * | * | * |
1131060107 | Hà Thị | Huệ | 02/09/91 | CĐ Tin 2 | 16 | * | * | * | * | * | * |
1131060161 | Lê Thị Thu | Thảo | 15/04/90 | CĐ Tin 2 | 17 | * | * | * | * | * | * |
1131060139 | Lương Thị | Ngà | 19/07/91 | CĐ Tin 2 | 17 | * | * | * | * | * | * |
1131060097 | Trần Thị | Trang | 16/05/90 | CĐ Tin 2 | 17 | * | * | * | * | * | * |
1131060128 | Nguyễn Việt | Đức | 01/01/91 | CĐ Tin 2 | 18 | * | * | * | * | * | * |
1131060168 | Trần Thị | Phượng | 10/05/91 | CĐ Tin 2 | 18 | * | * | * | * | * | * |
1131060176 | Phạm Minh | Thành | 02/06/91 | CĐ Tin 2 | 18 | * | * | * | * | * | * |
1131060156 | Nguyễn Anh | Tuấn | 05/04/91 | CĐ Tin 2 | 18 | * | * | * | * | * | |
1131060121 | Nguyễn Ngọc | Cường | 10/03/90 | CĐ Tin 2 | 19 | * | * | * | * | * | * |
1131060147 | Hoàng Mạnh | Hà | 15/12/91 | CĐ Tin 2 | 19 | * | * | * | * | * | * |
1131060117 | Trần Văn | Liệu | 20/11/90 | CĐ Tin 2 | 19 | * | * | * | * | * | * |
1131060105 | Đặng Văn | Mạnh | 05/07/91 | CĐ Tin 2 | 20 | * | * | * | * | * | * |
1131060115 | Phan Thế | Minh | 03/10/90 | CĐ Tin 2 | 20 | * | * | * | * | * | * |
1131060093 | Phạm Viết | Sơn | 09/10/91 | CĐ Tin 2 | 20 | * | * | * | * | * | * |
1131060151 | Nguyễn Chánh | Tín | 04/06/90 | CĐ Tin 2 | 21 | * | * | * | * | * | * |
1131060154 | Vũ Gia | Trung | 28/09/91 | CĐ Tin 2 | 21 | * | * | * | * | * | * |
1131060144 | Nguyễn Lê Sơn | Tùng | 25/04/90 | CĐ Tin 2 | 21 | * | * | * | * | * | * |
1131060111 | Nguyễn Đức | Cường | 13/08/89 | CĐ Tin 2 | 22 | * | * | * | * | * | * |
1131060133 | Cao Đức | Phúc | 15/10/91 | CĐ Tin 2 | 22 | * | * | * | * | * | * |
1131060125 | Nguyễn Tùng | Lâm | 25/10/91 | CĐ Tin 2 | 23 | * | * | * | * | * | * |
1131060112 | Thiều Quốc | Phú | 29/11/90 | CĐ Tin 2 | 23 | * | * | * | * | * | * |
1031060388 | Phan Tài | Tuấn | 19/04/89 | CĐ Tin 5 | 23 | * | |||||
1031060169 | Nguyễn Thị | Huyền | 01/04/90 | CĐ Tin 2 | 24 | * | |||||
0931060358 | Nguyễn Văn | Thành | 30/06/88 | CĐ Tin 2 | 24 | * | * | ||||
1031060197 | Trần Thị | Thuỷ | 08/06/90 | CĐ Tin 3 | 24 | * | |||||
1031060281 | Đỗ Thành | Trung | 08/01/86 | CĐ Tin 2 | 24 | * | |||||
1031060152 | Đào Bách | Tùng | 19/11/89 | CĐ Tin 2 | 24 | * | |||||
1031060371 | Nguyễn Văn | Hùng | 10/02/90 | CĐ Tin 5 | 25 | * | |||||
0931060153 | Nguyễn Đắc | Sơn | 01/01/88 | CĐ Tin 2 | 25 | * | |||||
1031060448 | Phạm Văn | Thiệp | 15/10/90 | CĐ Tin 5 | 25 | * | |||||
1031060075 | Lưu Văn | Hùng | 19/04/88 | CĐ Tin 1 | 25 | * | |||||
1031060051 | Vũ Hữu | Lam | 15/08/90 | CĐ Tin 1 | 25 | * |